Trang chủ9607 • TADAWUL
add
ASG Plastic Factory Comapny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,00 SAR - 44,22 SAR
Phạm vi một năm
39,50 SAR - 69,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T SAR
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,85 Tr | 25,25% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | 44,76% |
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | -11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | -29,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,26 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | -43,20% |
Tổng tài sản | 167,88 Tr | 56,56% |
Tổng nợ | 24,88 Tr | 44,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | -11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,05 Tr | -556,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | -184,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 Tr | -474,98% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | -197,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
393