Trang chủ9606 • TADAWUL
add
Tharwah Human Resources Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
41,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,22 SAR - 42,16 SAR
Phạm vi một năm
33,02 SAR - 58,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
198,39 Tr SAR
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,89 Tr | 33,08% |
Chi phí hoạt động | 6,78 Tr | 52,07% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 122,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 67,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | 19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 140,52 Tr | — |
Tổng nợ | 50,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 122,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -141,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,68 N | -155,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | -0,74% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web