Trang chủ9600 • TADAWUL
add
Qomel Co
Giá đóng cửa hôm trước
49,36 SAR
Phạm vi một năm
47,00 SAR - 69,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
345,52 Tr SAR
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,62 Tr | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | -24,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 Tr | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,77 Tr | 157,36% |
Tổng tài sản | 203,16 Tr | 24,04% |
Tổng nợ | 88,13 Tr | 26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,89 Tr | 180,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 94,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 Tr | -87,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,26 Tr | 846,58% |
Dòng tiền tự do | -12,74 Tr | -2.853,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38