Trang chủ9599 • TADAWUL
add
Taqat Mineral Trading Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,36 SAR - 10,36 SAR
Phạm vi một năm
9,06 SAR - 15,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
126,26 Tr SAR
Số lượng trung bình
14,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,48 Tr | 56,66% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -10,66% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | 56,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,60 N | 186,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -90,57% |
Tổng tài sản | 143,67 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 26,72 Tr | -12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 108,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,78 N | 56,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | -110,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -127,48% |
Dòng tiền tự do | 363,89 N | 139,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web