Trang chủ9596 • TADAWUL
add
Quara Finance Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,70 SAR - 16,70 SAR
Phạm vi một năm
14,32 SAR - 20,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
501,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
644,00
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,13 Tr | 28,72% |
Chi phí hoạt động | 31,65 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 53,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,19 | 19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,82 Tr | 55,03% |
Tổng tài sản | 877,26 Tr | 14,66% |
Tổng nợ | 418,01 Tr | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 53,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,32 Tr | -3.851,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,85 N | 84,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,84 Tr | 245,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,32 Tr | 122,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web