Trang chủ9594 • TADAWUL
add
Al-Modawat Specialized Medical Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,98 SAR - 4,98 SAR
Phạm vi một năm
4,60 SAR - 7,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
354,83 Tr SAR
Số lượng trung bình
229,66 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,61 Tr | 48,09% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 227,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 120,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | 169,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 Tr | -53,48% |
Tổng tài sản | 138,33 Tr | 18,80% |
Tổng nợ | 51,35 Tr | 35,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 227,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 250,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | -292,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | -85,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -121,84% |
Dòng tiền tự do | -697,07 N | -228,85% |