Trang chủ9591 • TADAWUL
add
View United Real Estate Dvlpmnt Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 SAR
Phạm vi một năm
5,75 SAR - 10,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
190,74 Tr SAR
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,13 Tr | 104,77% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 13,50% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 132,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | 13,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | 194,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,37 Tr | -17,25% |
Tổng tài sản | 119,60 Tr | 7,71% |
Tổng nợ | 42,27 Tr | -16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 132,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,21 Tr | 217,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,37 Tr | -193,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | 2.143,97% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | 186,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
47