Trang chủ9589 • TADAWUL
add
Fad International Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,00 SAR - 69,00 SAR
Phạm vi một năm
65,90 SAR - 120,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
82,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
644,00
Tỷ số P/E
40,09
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,91 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 24,98 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 Tr | -15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 Tr | -31,49% |
Tổng tài sản | 73,67 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 45,99 Tr | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,75 Tr | -45,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,86 N | 65,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,93 Tr | 27,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,62 N | -126,85% |
Dòng tiền tự do | 9,54 Tr | -2,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
107