Trang chủ9589 • TADAWUL
add
Fad International Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
104,80 SAR - 105,00 SAR
Phạm vi một năm
67,00 SAR - 120,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
125,76 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,55 Tr | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 24,61 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | -12,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,68 Tr | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 76,84 Tr | — |
Tổng nợ | 44,89 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | -12,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,66 Tr | 53,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -10,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,14 Tr | -12.319,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | -74,55% |
Dòng tiền tự do | 9,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
107