Trang chủ9588 • TADAWUL
add
Riyadh Steel Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
1,50 SAR - 1,55 SAR
Phạm vi một năm
1,48 SAR - 2,57 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
105,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
31,51 N
Tỷ số P/E
54,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,57 Tr | 21,14% |
Chi phí hoạt động | 12,27 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -82,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -85,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | -51,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,76 Tr | 12,52% |
Tổng tài sản | 104,62 Tr | -16,74% |
Tổng nợ | 26,76 Tr | -47,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -82,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,27 Tr | 2.062,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 Tr | 146,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,93 Tr | -273,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,42 Tr | 300,88% |
Dòng tiền tự do | 22,41 Tr | 335,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
278