Trang chủ9587 • TADAWUL
add
Lana Medical Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,79 SAR - 2,79 SAR
Phạm vi một năm
2,47 SAR - 4,07 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
150,66 Tr SAR
Số lượng trung bình
41,00 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,09 Tr | 72,89% |
Chi phí hoạt động | 16,42 Tr | -16,14% |
Thu nhập ròng | 12,46 Tr | 746,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 474,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | 903,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | -66,13% |
Tổng tài sản | 102,77 Tr | 35,10% |
Tổng nợ | 41,77 Tr | 52,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,46 Tr | 746,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,20 N | -61,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,66 Tr | -314,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | -89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,40 Tr | -180,27% |
Dòng tiền tự do | -6,37 Tr | -140,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
218