Trang chủ9586 • TADAWUL
add
Osool and Bakheet Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,88 SAR
Phạm vi một năm
22,52 SAR - 45,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
193,43 Tr SAR
Số lượng trung bình
126,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,92 Tr | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 23,42 Tr | -30,18% |
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | -22,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,26 | 9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,26 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 242,23 Tr | 9,61% |
Tổng nợ | 22,05 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | -22,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 Tr | -716,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,44 Tr | 344,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,60 N | -101,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | -90,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web