Trang chủ9584 • TADAWUL
add
Riyal for Investment and Dvlpmnt Co
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,80 SAR - 17,80 SAR
Phạm vi một năm
17,00 SAR - 29,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
142,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
455,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,89 Tr | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 14,39% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -48,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | -22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 34,98% |
Tổng tài sản | 337,94 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 168,85 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,77 Tr | 10,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,65 N | -140,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,64 Tr | -8,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | 7,13% |
Dòng tiền tự do | 10,65 Tr | -7,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122