Trang chủ9580 • TADAWUL
add
Al Rashid Industrial Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 SAR
Phạm vi một năm
42,90 SAR - 68,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
368,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,86 Tr | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | 10,73 Tr | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,64 | 8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,47 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,34 Tr | -1,93% |
Tổng tài sản | 187,44 Tr | 16,77% |
Tổng nợ | 26,15 Tr | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,73 Tr | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 Tr | 12,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 Tr | -443,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -3.376,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 Tr | -193,44% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | -4,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
378