Trang chủ9577 • TADAWUL
add
Dar Almarkabah for Renting Cars Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 SAR
Phạm vi một năm
1,45 SAR - 5,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 Tr SAR
Số lượng trung bình
113,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,04 Tr | 51,91% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | 49,39% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | -7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,65 N | -77,34% |
Tổng tài sản | 72,72 Tr | 28,09% |
Tổng nợ | 39,95 Tr | 41,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,79 Tr | 373,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | 15,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | -205,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -207,72% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web