Trang chủ9577 • TADAWUL
add
Dar Almarkabah for Renting Cars Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 SAR
Mức chênh lệch một ngày
1,18 SAR - 1,22 SAR
Phạm vi một năm
1,18 SAR - 5,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
61,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
34,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,47 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | -10,48% |
Thu nhập ròng | 299,23 N | -73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -71,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 Tr | -20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -62,10% |
Tổng tài sản | 88,38 Tr | 3,77% |
Tổng nợ | 46,45 Tr | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,23 N | -73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,21 Tr | 115,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | 126,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,43 Tr | -229,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | -169,90% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | -49,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web