Trang chủ9576 • TADAWUL
add
Paper Home Co
Giá đóng cửa hôm trước
39,98 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,10 SAR - 39,38 SAR
Phạm vi một năm
34,52 SAR - 55,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
236,28 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,16 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | -4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | -63,62% |
Tổng tài sản | 125,53 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 35,75 Tr | -33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 300,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 84,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -125,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -154,20% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 123,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
147