Trang chủ9574 • TADAWUL
add
Professional Medical Experts Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
94,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
94,05 SAR - 96,45 SAR
Phạm vi một năm
75,00 SAR - 115,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
337,57 Tr SAR
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,02 Tr | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 28,97 Tr | 28,04% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 82,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 41,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,95 Tr | 52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 384,12 Tr | 25,08% |
Tổng nợ | 252,34 Tr | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 82,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 122,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | -192,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 Tr | -53,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -63,29% |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | -26,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
130