Trang chủ9569 • TADAWUL
add
Al Muneef Co for Trad Ind Agr&Cnt CoSJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 SAR
Phạm vi một năm
5,13 SAR - 8,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
324,52 Tr SAR
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,48 Tr | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 10,37% |
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 Tr | 13,09% |
Tổng tài sản | 132,03 Tr | 18,38% |
Tổng nợ | 21,83 Tr | 51,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 Tr | 2.869,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 Tr | -131,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,53 N | 66,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | 1,31% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -185,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
199