Trang chủ9565 • TADAWUL
add
Meyar Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 SAR
Phạm vi một năm
37,00 SAR - 83,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
53,08 Tr SAR
Số lượng trung bình
301,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,83 Tr | 121,61% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 64,79% |
Thu nhập ròng | -159,95 N | 87,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | 94,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 74.637,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 65,09% |
Tổng tài sản | 70,42 Tr | 16,60% |
Tổng nợ | 38,82 Tr | 48,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,95 N | 87,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -50,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | 16,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 349,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,18 N | 133,92% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | 52,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
161