Trang chủ9563 • TYO
add
Atlas Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 310,00 ¥
Phạm vi một năm
247,00 ¥ - 340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T JPY
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 490,00 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | -26,11% |
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | 13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,90 | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,50 Tr | 38,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -19,63% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -31,69% |
Tổng nợ | 247,00 Tr | -12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | 13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
66