Trang chủ9563 • TADAWUL
add
Bena Steel Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,95 SAR
Phạm vi một năm
25,25 SAR - 41,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
233,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
89,00
Tỷ số P/E
50,46
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,69 Tr | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 50,10% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 Tr | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -71,01% |
Tổng tài sản | 272,86 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 186,98 Tr | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,29 Tr | 35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -953,40 N | 19,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,54 Tr | -38,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | -62,05% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 3,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
172