Trang chủ9560 • TYO
add
PROGRIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
981,00 ¥ - 1.053,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T JPY
Số lượng trung bình
222,87 N
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 36,08% |
Chi phí hoạt động | 673,00 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | 48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,73 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,50 Tr | 64,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 36,38% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 35,61% |
Tổng nợ | 1,91 T | 26,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | 48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
209