Trang chủ9557 • TADAWUL
add
Edarat Communctns and Infrmtn Tchnlgy Co
Giá đóng cửa hôm trước
222,10 SAR
Phạm vi một năm
190,00 SAR - 375,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T SAR
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
39,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,78 Tr | 66,99% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 26,00% |
Thu nhập ròng | 13,98 Tr | 44,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,90 | -13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 Tr | 47,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 Tr | 57,31% |
Tổng tài sản | 122,14 Tr | 69,74% |
Tổng nợ | 45,85 Tr | 105,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,98 Tr | 44,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | -246,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 906,10 N | 175,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 90,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36