Trang chủ9552 • TADAWUL
add
Saudi Top for Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 SAR
Phạm vi một năm
6,84 SAR - 8,89 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
277,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
36,67
Tỷ lệ cổ tức
17,29%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,90 Tr | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 27,98% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 82,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 44,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,10 Tr | 22,36% |
Tổng tài sản | 144,46 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 72,90 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 82,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 Tr | 78,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 1,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 262,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 582,56% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | 106,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web