Trang chủ9552 • TADAWUL
add
Saudi Top for Trading Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,20 SAR - 8,40 SAR
Phạm vi một năm
5,70 SAR - 8,89 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
336,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
83,39
Tỷ lệ cổ tức
14,29%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,99 Tr | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,15 Tr | 11,60% |
Tổng tài sản | 141,34 Tr | 16,13% |
Tổng nợ | 70,32 Tr | 47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 4.037,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 41,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 50,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 83,49% |
Dòng tiền tự do | 611,45 N | 148,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web