Trang chủ9550 • TADAWUL
add
Sure Global Tech Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
84,00 SAR - 90,30 SAR
Phạm vi một năm
60,00 SAR - 101,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
647,89 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,03 Tr | 44,58% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | 19,32% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | -28,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 Tr | 16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 157,04 Tr | — |
Tổng nợ | 47,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,79 Tr | -78,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -817,32 N | -663,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 Tr | -2.610,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,84 Tr | -161,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
168