Trang chủ9548 • TADAWUL
add
Arabian Plastic Industrial Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,48 SAR - 40,30 SAR
Phạm vi một năm
22,70 SAR - 44,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
280,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,76 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | 47,09% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 99,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 73,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,11 Tr | 66,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | -5,81% |
Tổng tài sản | 236,66 Tr | 14,79% |
Tổng nợ | 116,99 Tr | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 99,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,45 Tr | 165,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | 44,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | -184,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -771,96 N | -138,55% |
Dòng tiền tự do | 794,13 N | 111,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web