Trang chủ9547 • TADAWUL
add
Rawasi Albina Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 SAR
Phạm vi một năm
3,37 SAR - 5,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
192,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
24,89 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,36 Tr | 96,16% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 44,09% |
Thu nhập ròng | 599,40 N | 112,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 106,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | 3.173,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,81 Tr | 3.206,05% |
Tổng tài sản | 296,93 Tr | 31,47% |
Tổng nợ | 150,75 Tr | 54,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,40 N | 112,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 Tr | 53,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -62,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,53 Tr | 132,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 Tr | 472,67% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web