Trang chủ9544 • TADAWUL
add
Future Care Trading Compnay SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 SAR
Mức chênh lệch một ngày
1,90 SAR - 1,94 SAR
Phạm vi một năm
1,51 SAR - 11,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
965,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
664,32 N
Tỷ số P/E
77,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,17 Tr | 37,53% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,68 | 40,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | 112,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 Tr | -64,07% |
Tổng tài sản | 102,08 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 11,51 Tr | 19,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | 102,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,20 Tr | -1.280,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,30 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,83 Tr | -551,52% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 53,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
228