Trang chủ9539 • TADAWUL
add
Aqaseem Factory for Chls nd Pltc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 SAR
Phạm vi một năm
5,12 SAR - 12,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
135,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,12 Tr | -39,83% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -25,68% |
Thu nhập ròng | 965,05 N | -61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -36,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | -46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,65 Tr | 1.610,61% |
Tổng tài sản | 158,80 Tr | 13,12% |
Tổng nợ | 104,77 Tr | 31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 965,05 N | -61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | -32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,39 N | 27,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,30 Tr | 2.965,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,57 Tr | 629,72% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -38,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web