Trang chủ9539 • TADAWUL
add
Agaseem Factry for Chmls and Pltcs SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,90 SAR - 9,92 SAR
Phạm vi một năm
5,00 SAR - 12,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
248,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
18,94 N
Tỷ số P/E
26,45
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,74 Tr | 25,28% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | 31,76% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -30,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 Tr | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -58,37% |
Tổng tài sản | 140,39 Tr | 19,14% |
Tổng nợ | 79,50 Tr | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | 58,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,04 N | -157,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 694,89 N | -88,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -1.541,91% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | 3,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web