Trang chủ9538 • TADAWUL
add
Naseej for Technology Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 SAR
Phạm vi một năm
42,10 SAR - 71,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
250,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
367,00
Tỷ số P/E
51,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,09 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 10,38 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 56,36 N | 111,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 111,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | -20,37% |
Tổng tài sản | 293,82 Tr | 13,89% |
Tổng nợ | 158,56 Tr | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,36 N | 111,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,14 Tr | -9.603,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | -0,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 Tr | 1.322,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,19 Tr | -377,29% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | 14,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
416