Trang chủ9538 • TADAWUL
add
Naseej for Technology Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 SAR
Phạm vi một năm
52,00 SAR - 81,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
315,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
344,00
Tỷ số P/E
31,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,78 Tr | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | -482,47 N | -146,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -140,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,77 Tr | -14,60% |
Tổng tài sản | 257,98 Tr | 20,44% |
Tổng nợ | 130,67 Tr | 37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -482,47 N | -146,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | 36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,67 N | 71,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,67 N | 139,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | 44,08% |
Dòng tiền tự do | 839,30 N | 21,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
416