Trang chủ9536 • TADAWUL
add
Arabian Food & Dairy Factories Company
Giá đóng cửa hôm trước
59,90 SAR
Phạm vi một năm
50,30 SAR - 101,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
84,46 Tr SAR
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
38,74
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,83 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 16,31% |
Thu nhập ròng | -10,76 N | -100,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -100,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,55 Tr | -0,69% |
Tổng tài sản | 64,51 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 30,06 Tr | 35,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,76 N | -100,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,74 N | -77,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -808,80 N | 11,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,88 N | -118,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -834,93 N | -155,04% |
Dòng tiền tự do | 353,30 N | -64,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
209