Trang chủ9535 • TADAWUL
add
Ladun Investment Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,60 SAR - 2,65 SAR
Phạm vi một năm
2,25 SAR - 4,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SAR
Số lượng trung bình
536,56 N
Tỷ số P/E
24,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,71 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 34,13 Tr | -16,09% |
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | -34,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,23 Tr | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,56 Tr | -43,11% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 0,45% |
Tổng nợ | 2,20 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | -34,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,70 Tr | 282,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 55,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,34 Tr | -184,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,95 Tr | 20,39% |
Dòng tiền tự do | 12,84 Tr | -13,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web