Trang chủ9532 • TADAWUL
add
Al-Jouf Mineral Water bottling Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,10 SAR - 2,20 SAR
Phạm vi một năm
1,99 SAR - 2,41 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
206,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
428,96 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,36 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 28,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 25,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 Tr | 48,61% |
Tổng tài sản | 214,46 Tr | 1,98% |
Tổng nợ | 122,56 Tr | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 28,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,85 Tr | 1.064,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | -147,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 Tr | -2.438,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 710,22 N | 191,98% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -3.888,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
370