Trang chủ9527 • TADAWUL
add
AME Company for Medical Supplies
Giá đóng cửa hôm trước
140,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
132,40 SAR - 138,00 SAR
Phạm vi một năm
55,80 SAR - 149,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
957,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
9,03 N
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,66 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | -41,42% |
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 47,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,77 | 45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 Tr | 45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | -65,78% |
Tổng tài sản | 201,85 Tr | 15,37% |
Tổng nợ | 62,08 Tr | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 47,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,78 Tr | -202,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,84 N | 96,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | -1,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,18 Tr | -1.209,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
61