Trang chủ9525 • TADAWUL
add
Alwasail Industrial Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,55 SAR - 3,73 SAR
Phạm vi một năm
2,67 SAR - 4,13 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
915,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
364,13 N
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,21 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 19,53 Tr | -8,09% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -67,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -69,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 Tr | 21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | -32,19% |
Tổng tài sản | 561,59 Tr | 5,71% |
Tổng nợ | 196,05 Tr | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -67,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | -507,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | 112,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | -6,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web