Trang chủ9524 • TADAWUL
add
Advance Intrntnl Cmnctn&Infrmtn Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 SAR
Phạm vi một năm
2,13 SAR - 4,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
147,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,86 Tr | -26,31% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -158,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,37 | -250,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -117,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 69,15 Tr | 9,86% |
Tổng nợ | 30,41 Tr | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -158,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 Tr | 1.222,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | -228,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,80 N | -86,96% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -7,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web