Trang chủ9523 • TADAWUL
add
Group Five Pipe Saudi Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,70 SAR - 36,90 SAR
Phạm vi một năm
24,84 SAR - 51,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SAR
Số lượng trung bình
12,09 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,32 Tr | 317,62% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | 9.680,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 2.423,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,58 Tr | 136,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,08 Tr | 1.594,79% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 33,94% |
Tổng nợ | 1,35 T | 41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | 9.680,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,31 Tr | -564,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,01 Tr | 179,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,28 Tr | 2.154,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,98 Tr | 129,18% |
Dòng tiền tự do | 11,96 Tr | 405,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web