Trang chủ9522 • TADAWUL
add
Alhasoob Co
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
38,00 SAR - 38,50 SAR
Phạm vi một năm
35,00 SAR - 84,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
107,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
616,00
Tỷ số P/E
27,16
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,54 Tr | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 879,62 N | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | 13,06% |
Tổng tài sản | 120,62 Tr | 10,42% |
Tổng nợ | 77,73 Tr | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,62 N | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 Tr | -40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,58 N | 7,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,74 N | -16,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 Tr | -38,92% |
Dòng tiền tự do | 972,14 N | 14,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web