Trang chủ9517 • TYO
add
Erex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
790,00 ¥ - 806,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,92 T JPY
Số lượng trung bình
362,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,37 T | -31,61% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 22,63% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | 157,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 212,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,40 T | 23,52% |
Tổng tài sản | 159,32 T | 10,47% |
Tổng nợ | 83,58 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | 157,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
269