Trang chủ9516 • TADAWUL
add
Natural Gas Distribution Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,52 SAR - 32,76 SAR
Phạm vi một năm
30,02 SAR - 69,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
391,00
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,66 Tr | 38,65% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 8,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | -11,21% |
Tổng tài sản | 101,56 Tr | 11,76% |
Tổng nợ | 42,54 Tr | 25,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 157,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -1.574,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,40 N | 80,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 443,73% |
Dòng tiền tự do | 2,86 N | -99,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31