Trang chủ9515 • TADAWUL
add
Fesh Fash Snack Food Production Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,24 SAR - 10,24 SAR
Phạm vi một năm
10,00 SAR - 18,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
115,71 Tr SAR
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,82 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -19,36% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 44,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | 40,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 Tr | 493,89% |
Tổng tài sản | 31,50 Tr | 17,80% |
Tổng nợ | 11,44 Tr | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 44,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -263,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,48 N | 79,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -66,29% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 161,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web