Trang chủ9510 • TADAWUL
add
National Building and Marketing Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
77,65 SAR - 77,65 SAR
Phạm vi một năm
77,65 SAR - 227,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
931,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
25,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,39 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -52,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,34 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 Tr | -41,10% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 14,04% |
Tổng nợ | 870,51 Tr | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -52,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,97 Tr | -61,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 55,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,83 Tr | -130,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,81 Tr | -769,73% |
Dòng tiền tự do | 9,13 Tr | -19,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web