Trang chủ9510 • TADAWUL
add
National Building and Marketing Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
186,20 SAR - 205,80 SAR
Phạm vi một năm
145,20 SAR - 301,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T SAR
Số lượng trung bình
642,00
Tỷ số P/E
125,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,93 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -41,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -46,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,34 Tr | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 Tr | 10,86% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 12,94% |
Tổng nợ | 757,42 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -41,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | 80,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,65 Tr | 44,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,25 Tr | -54,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 24,21% |
Dòng tiền tự do | 11,30 Tr | 0,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web