Trang chủ950220 • KOSDAQ
add
Neoimmunetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ₩ - 609,00 ₩
Phạm vi một năm
556,00 ₩ - 1.562,33 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,17 T KRW
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -7,27 T | 27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,80 T | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,52 T | — |
Tổng tài sản | 48,70 T | — |
Tổng nợ | 24,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,27 T | 27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 T | 18,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 524,82 Tr | 15,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,85 Tr | 50,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 T | 30,03% |
Dòng tiền tự do | -17,98 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52