Trang chủ950220 • KOSDAQ
add
Neoimmunetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ₩ - 642,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 1.562,33 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,88 T KRW
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,33 Tr | -86,13% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | -61,09% |
Thu nhập ròng | -5,81 T | 45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,68 N | -293,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,51 T | 60,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,43 T | 76,51% |
Tổng tài sản | 88,38 T | 22,30% |
Tổng nợ | 22,81 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 T | 45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 T | 43,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -500,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,83 T | 299,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,81 T | 3.951,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52