Trang chủ950210 • KRX
add
Prestige Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.740,00 ₩ - 13.250,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
775,24 T KRW
Số lượng trung bình
139,43 N
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 4.131,01% |
Chi phí hoạt động | -7,49 T | -235,96% |
Thu nhập ròng | -8,78 T | 5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,81 | -102,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,10 T | -57,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,71 T | -21,92% |
Tổng tài sản | 745,65 T | 4,77% |
Tổng nợ | 237,34 T | 20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 T | 5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 T | 67,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,21 T | -178,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -380,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,11 T | -504,04% |
Dòng tiền tự do | -20,73 T | -360,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
66