Trang chủ950200 • KOSDAQ
add
Psomagen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.665,00 ₩
Phạm vi một năm
2.910,00 ₩ - 4.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,21 T KRW
Số lượng trung bình
22,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,39 T | 31,17% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | -306,38 Tr | 75,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 81,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 416,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 T | -27,25% |
Tổng tài sản | 53,40 T | -5,28% |
Tổng nợ | 28,13 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,38 Tr | 75,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,94 Tr | -101,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 Tr | 43,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 655,78 Tr | 4.842,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 490,91 Tr | -88,69% |
Dòng tiền tự do | -437,02 Tr | -106,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98