Trang chủ950190 • KOSDAQ
add
Ghost Studio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.710,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.690,00 ₩ - 13.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,94 T KRW
Số lượng trung bình
314,94 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,32 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 6,90 T | -2,84% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | 8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,05 T | 10,48% |
Tổng tài sản | 200,84 T | 14,53% |
Tổng nợ | 40,80 T | 110,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 T | 0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,26 T | 103,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 T | 198,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,30 T | 112,96% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -53,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
166