Trang chủ950170 • KOSDAQ
add
JTC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.750,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.350,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,38 T KRW
Số lượng trung bình
304,96 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,69 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 54,98 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 856,78 Tr | -88,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -87,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | -52,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,05 T | 22,87% |
Tổng tài sản | 355,28 T | 19,98% |
Tổng nợ | 167,65 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 856,78 Tr | -88,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 T | -72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 77,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 T | -27,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -196,87% |
Dòng tiền tự do | 2,06 T | -56,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
390