Trang chủ950160 • KOSDAQ
add
Kolon TissueGene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
80.000,00 ₩ - 85.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.760,00 ₩ - 88.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 NT KRW
Số lượng trung bình
749,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | -36,41% |
Thu nhập ròng | -6,21 T | -5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,89 | -29,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 T | 39,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,98 T | 310,73% |
Tổng tài sản | 406,97 T | 111,01% |
Tổng nợ | 222,60 T | 405,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 T | -5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 T | -2,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,24 T | -29,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,24 T | 422,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,90 T | 1.870,50% |
Dòng tiền tự do | -4,05 T | 71,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60