Trang chủ950140 • KOSDAQ
add
Englewood Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.450,00 ₩ - 12.810,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 16.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,32 T KRW
Số lượng trung bình
451,23 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,63 T | 52,89% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 28,66% |
Thu nhập ròng | 72,83 T | 77,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,44 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,43 T | 67,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,69 T | 30,57% |
Tổng tài sản | 230,10 T | 26,89% |
Tổng nợ | 75,21 T | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 84,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 107,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,83 T | 77,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,76 T | 381,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 T | -616,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,87 Tr | -104,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 T | -81,86% |
Dòng tiền tự do | 36,96 T | 17,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178