Trang chủ9444 • TYO
add
Toshin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
620,00 ¥ - 625,00 ¥
Phạm vi một năm
582,00 ¥ - 711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T JPY
Số lượng trung bình
21,58 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 723,00 Tr | -22,84% |
Thu nhập ròng | 760,00 Tr | 360,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 364,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,25 Tr | -47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 79,08% |
Tổng tài sản | 25,64 T | 3,02% |
Tổng nợ | 21,12 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 760,00 Tr | 360,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
132