Trang chủ9439 • TYO
add
M H Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
203,00 ¥ - 205,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
46,13 N
Tỷ số P/E
453,23
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,00 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 116,00 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -7,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,50 Tr | -4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,00 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,72% |
Tổng nợ | 1,51 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
237